Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lếch tha lếch thếch

Academic
Friendly

Từ "lếch tha lếch thếch" trong tiếng Việt được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hành động đi lại một cách vụng về, không vững vàng, hoặc lề mề. thường mang ý nghĩa hài hước, thể hiện sự không chắc chắn hoặc không tự tin trong việc di chuyển.

Định Nghĩa:
  • Lếch tha lếch thếch: Một trạng thái đi lại không vững, có thể do người đi lại không chắc chắn, hoặc do bước đi một cách không tự nhiên, có thể lý do sức khỏe, hay chỉ đơn giản do phong cách đi lại.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản: " lếch tha lếch thếch đi trên con đường gồ ghề."

    • ( đi không vững trên con đường không bằng phẳng.)
  2. Câu nâng cao: "Sau khi bị ngã, anh ấy lếch tha lếch thếch trở về nhà, khiến mọi người phải bật cười."

    • (Sau khi ngã, anh ấy đi không vững về nhà, làm mọi người phải cười.)
Phân Biệt Các Biến Thể:
  • Từ "lếch" có thể được sử dụng riêng để chỉ sự lề mề, trong khi "tha lếch thếch" có thể dùng để nhấn mạnh thêm tính chất của hành động đi lại.
  • Biến thể "lếch thếch" cũng thường được sử dụng nhưng không mang đầy đủ sắc thái như "lếch tha lếch thếch".
Từ Gần Giống / Từ Đồng Nghĩa:
  • Vụng về: Cũng chỉ sự không khéo léo trong hành động.
  • Lề mề: Có nghĩachậm chạp, không nhanh nhẹn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cách đi lại.
  • Lạch bạch: Có thể dùng để mô tả một cách đi lại nhẹ nhàng nhưng cũng phần không vững.
Ý Nghĩa Khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "lếch tha lếch thếch" có thể được sử dụng để chỉ sự lúng túng hoặc bối rối trong hành động, không chỉ di chuyển.
  1. Nh. Lếch thếch.

Comments and discussion on the word "lếch tha lếch thếch"